
Chuyển đổi số trong các cơ quan Đảng: Sự tiên phong của đội tiên phong - Bài 3: Khơi thông “điểm nghẽn”, phá tan rào cản
(Tiếp theo và hết)
Nhìn vào những thành tựu ban đầu, có thể thấy quá trình chuyển đổi số trong các cơ quan Đảng đã đạt những bước tiến quan trọng. Tuy nhiên, đi cùng đó là những khoảng trống cần sớm được khắc phục, nếu không sẽ trở thành “điểm nghẽn” kìm hãm sự phát triển.
Thứ nhất, khoảng cách số còn khá rõ nét. Ở các đô thị lớn, nhiều chi bộ đã quen với việc xử lý văn bản điện tử, nhưng tại các vùng sâu, vùng xa, hạ tầng mạng yếu kém, thiết bị thiếu thốn khiến việc triển khai gặp nhiều hạn chế.
Thứ hai, nguy cơ mất an ninh mạng và an ninh thông tin. Trong kỷ nguyên số, dữ liệu chính là “tài sản chiến lược” của Đảng. Nhưng nếu hệ thống chưa đủ mạnh, chưa có lớp phòng thủ vững chắc, thì rủi ro rò rỉ dữ liệu, bị tin tặc tấn công là điều khó tránh. Không ít vụ việc tin giả, thông tin xuyên tạc về chủ trương, chính sách của Đảng lan truyền trên mạng xã hội đã tác động tiêu cực đến dư luận. Ông Nguyễn Quang Đồng, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển Truyền thông (IPS), cảnh báo: “Nếu không làm chủ được công nghệ, không nâng cao năng lực an ninh mạng, thì không chỉ thông tin bị thao túng, mà niềm tin xã hội cũng có thể bị tổn hại”.
Thứ ba là sự thiếu hụt đội ngũ “nguồn nhân lực số”. Phần lớn cán bộ, đảng viên hiện nay vẫn quen với phương pháp làm việc truyền thống. Một bộ phận chưa coi trọng việc cập nhật công nghệ mới, dẫn đến tâm lý ngại thay đổi. Thực tế này khiến nhiều nền tảng quản lý đảng viên hay sinh hoạt chi bộ điện tử chưa phát huy hết hiệu quả. Đặc biệt, khi dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng đóng vai trò quan trọng, thì nhu cầu có đội ngũ cán bộ, đảng viên tinh thông công nghệ càng trở nên cấp thiết.
Thứ tư, văn hóa số trong Đảng chưa đồng bộ. Không ít đảng viên còn có biểu hiện chia sẻ, bình luận thiếu chuẩn mực trên mạng xã hội; chưa gương mẫu trong việc đấu tranh phản bác thông tin sai trái, độc hại. Văn hóa số không chỉ là kỹ năng sử dụng công nghệ, mà còn là ý thức, trách nhiệm và bản lĩnh chính trị trên không gian mạng. Đây là điểm yếu dễ bị các thế lực thù địch lợi dụng để gây nhiễu loạn dư luận.
Tất cả những vấn đề trên cho thấy: Để xây dựng Đảng trong kỷ nguyên số, chúng ta cần không chỉ có công nghệ, mà còn phải đồng thời giải quyết thách thức về con người, thể chế và văn hóa.
Để chuyển đổi số thực sự trở thành động lực đổi mới phương thức lãnh đạo, nâng cao năng lực cầm quyền của Đảng, điều tiên quyết là phải nhận thức rõ rằng công nghệ chỉ là công cụ, còn con người, thể chế và văn hóa mới là yếu tố quyết định. Việc khắc phục những khoảng trống và thách thức trong chuyển đổi số ở các cơ quan Đảng đòi hỏi một chiến lược đồng bộ và cách tiếp cận linh hoạt, sáng tạo.
Để tạo ra bước chuyển căn bản của quá trình chuyển đổi số trong các cơ quan Đảng, điều cốt yếu là phải đặt trọng tâm vào việc hiện đại hóa hạ tầng công nghệ thông tin, coi đây là nền tảng vật chất của toàn bộ hệ thống tổ chức đảng trong kỷ nguyên số. Hạ tầng này không chỉ bao gồm đường truyền ổn định, tốc độ cao, mà còn phải bảo đảm yếu tố an toàn, bảo mật và khả năng kết nối rộng khắp. Trên cơ sở đó, việc nâng cấp các phần mềm quản lý, điều hành, giám sát nội bộ cần được triển khai đồng bộ, hướng tới một hệ thống thống nhất, vận hành trơn tru từ Trung ương đến cơ sở.
Song song với đó, cần mạnh dạn chuyển dịch mô hình hoạt động sang nền tảng điện toán đám mây - xu hướng tất yếu của quản trị hiện đại, kết hợp khai thác sâu các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu dự báo. Các công nghệ này sẽ giúp nâng cao năng lực xử lý thông tin, phục vụ hiệu quả cho việc đánh giá tình hình, dự báo xu hướng và hỗ trợ ra quyết định chính xác, kịp thời hơn trong công tác lãnh đạo, chỉ đạo của các cấp ủy.
Một thách thức đáng chú ý hiện nay là sự thiếu thống nhất giữa các cơ quan Đảng ở địa phương và đơn vị. Việc chưa có bộ tiêu chuẩn chung về dữ liệu, lộ trình và tiêu chí triển khai khiến quá trình thực hiện còn manh mún, khó liên thông và dễ dẫn đến lãng phí nguồn lực. Chỉ khi có quy chuẩn thống nhất và được áp dụng đồng bộ, hệ thống mới có thể tích hợp, mở rộng và phục vụ hiệu quả cho công tác lãnh đạo, chỉ đạo của cấp ủy, tổ chức đảng trong môi trường số.
Nhìn rộng hơn, việc phát triển hạ tầng số đồng bộ ở các cơ quan Đảng không chỉ mang ý nghĩa kỹ thuật mà còn là tiền đề để xây dựng phương thức lãnh đạo, quản trị hiện đại, dựa trên tri thức và bằng chứng số. Khi dữ liệu trở thành cơ sở cho mọi quyết sách, Đảng có thể chủ động nắm bắt tình hình, phản ứng chính sách nhanh nhạy hơn, sử dụng hiệu quả nguồn lực và củng cố niềm tin xã hội. Niềm tin ấy được vun đắp bằng sự minh bạch, hiệu quả và năng lực quản trị, là sức mạnh nội sinh giúp Đảng tiếp tục dẫn dắt công cuộc đổi mới, hội nhập và phát triển trong thời đại số.
Một vấn đề mang tính then chốt khác là nâng cao năng lực số cho đội ngũ cán bộ, đảng viên. Chuyển đổi số trong các cơ quan Đảng không thể thành công nếu người làm công tác Đảng chưa có tư duy số, năng lực số. Bởi vậy, đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng số cần được xem như nhiệm vụ thường xuyên, lâu dài, gắn với công tác quy hoạch, đánh giá cán bộ. Các lớp bồi dưỡng, tập huấn không chỉ dừng ở mức phổ cập thao tác kỹ thuật, mà cần hướng đến việc hình thành tư duy chuyển đổi số, tức là cách làm việc, ra quyết định và lãnh đạo trên nền tảng dữ liệu.
Cùng với đó, việc phát hiện, bồi dưỡng và trọng dụng đội ngũ cán bộ trẻ, am hiểu công nghệ cần được coi là một hướng đi chiến lược. Những cán bộ trẻ có khả năng làm chủ công nghệ, hiểu sâu về trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, phân tích số liệu… sẽ là lực lượng nòng cốt giúp hiện đại hóa công tác xây dựng Đảng. Ở một số địa phương, việc bố trí “Tổ công nghệ số cộng đồng” do đoàn viên, thanh niên phụ trách đã cho thấy hiệu quả tích cực: Không chỉ hỗ trợ cán bộ lớn tuổi tiếp cận công nghệ, mà còn tạo môi trường thực hành, rèn luyện kỹ năng lãnh đạo số cho thế hệ kế cận.
Phát biểu tại phiên họp thứ 2 Ban Chỉ đạo Chuyển đổi số trong các cơ quan Đảng (Ban Chỉ đạo), đồng chí Trần Cẩm Tú, Ủy viên Bộ Chính trị, Thường trực Ban Bí thư, Trưởng ban Chỉ đạo yêu cầu, cần sớm khắc phục những hạn chế. Trước hết, người đứng đầu phải thay đổi, phải kiên quyết lãnh đạo, chỉ đạo, khẩn trương tham mưu hoàn thiện thể chế; cắt giảm, đơn giản hóa thủ tục hành chính, tái cấu trúc quy trình nhiệm vụ trong các ban Đảng.
Đồng chí Trần Cẩm Tú nhấn mạnh, phải nhanh chóng xây dựng hoàn thiện hạ tầng số, số hóa làm sạch dữ liệu. Triển khai ứng dụng phần mềm chung trong các cơ quan Đảng, phải bảo đảm nguyên tắc lấy người dùng làm trung tâm, đưa vào ứng dụng phục vụ Đại hội Đảng các cấp, thực hiện phòng họp không giấy. Đảm bảo các nguồn lực để triển khai, tăng cường đào tạo tập huấn để mọi người, nhất là cán bộ, đảng viên có thể cập nhật được...
Theo PGS, TS Trần Quang Diệu, Vụ trưởng, Giám đốc Trung tâm Công nghệ và Chuyển đổi số, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, thực tế, công nghệ dù hiện đại đến đâu cũng không thể thay thế vai trò của con người. Do đó, cùng với việc đầu tư kỹ thuật, cần chú trọng xây dựng văn hóa số trong Đảng, coi đó là “hệ điều hành tinh thần” của chuyển đổi số. Văn hóa số trước hết là văn hóa chuẩn mực trong hành xử, phát ngôn trên mạng; là bản lĩnh chính trị vững vàng khi tiếp cận luồng thông tin đa chiều. Mỗi đảng viên phải là người gương mẫu trong không gian mạng, không chia sẻ, bình luận thiếu kiểm chứng, không sa vào xu hướng “đánh bóng cá nhân”, mà cần sử dụng công nghệ để lan tỏa thông tin chính thống, tích cực, nhân văn. Đó chính là biểu hiện của tinh thần “Đảng viên đi trước, làng nước theo sau” trong thời đại số.
Mặt khác, xây dựng văn hóa số còn là tạo ra môi trường làm việc mở, khuyến khích sáng tạo, minh bạch trong chia sẻ dữ liệu, thông tin. Khi cán bộ được trao quyền chủ động, được khuyến khích đổi mới trên nền tảng công nghệ, thì hiệu quả công việc sẽ tăng lên đáng kể. Các cơ quan Đảng cần mạnh dạn áp dụng mô hình làm việc linh hoạt, chia sẻ tài nguyên qua hệ thống đám mây, triển khai chữ ký số, hồ sơ điện tử, họp trực tuyến thường kỳ, không chỉ để tiết kiệm thời gian, chi phí, mà còn để từng bước hình thành thói quen làm việc hiện đại, khoa học. Mỗi cấp ủy, tổ chức đảng cần có kế hoạch hành động phù hợp, gắn trách nhiệm người đứng đầu với kết quả triển khai. Khi đó, chuyển đổi số không còn là khẩu hiệu, mà trở thành một phần trong tiêu chí đánh giá năng lực lãnh đạo, sức chiến đấu của tổ chức đảng.
Ở góc độ nhận thức, chuyển đổi số không chỉ là ứng dụng công nghệ, mà là sự đổi mới toàn diện phương thức lãnh đạo, điều hành và tổ chức sinh hoạt của Đảng. Muốn làm được điều đó, cần thay đổi tư duy từ “làm theo chỉ đạo” sang “chủ động sáng tạo”, từ “sử dụng công nghệ” sang “vận hành bằng công nghệ”. Mỗi cấp ủy, mỗi chi bộ phải tự đặt câu hỏi: Công nghệ đang giúp chúng ta làm gì tốt hơn, minh bạch hơn, nhanh hơn? Khi tư duy này trở thành hành động thường trực, chuyển đổi số sẽ không còn là nhiệm vụ hành chính mà là động lực đổi mới tự thân.
Để công nghệ thực sự phục vụ công tác lãnh đạo, vấn đề an ninh mạng phải được đặt lên hàng đầu. Dữ liệu của Đảng là tài sản đặc biệt, liên quan trực tiếp đến bí mật Nhà nước, đến an toàn chính trị. Mỗi tổ chức cơ sở đảng, mỗi cơ quan Đảng phải coi bảo mật thông tin là một nội dung bắt buộc trong mọi khâu vận hành hệ thống số. Cần xây dựng các trung tâm an ninh mạng chuyên trách, tăng cường mã hóa dữ liệu, sao lưu định kỳ, đồng thời đào tạo cán bộ chuyên trách về phòng, chống tấn công mạng. Song song với đó, phải hình thành “văn hóa an ninh mạng” trong toàn hệ thống. Mỗi cán bộ, đảng viên đều có ý thức cảnh giác, không chia sẻ thông tin chưa được kiểm chứng, không để lộ dữ liệu nội bộ, chủ động đấu tranh phản bác thông tin sai trái trên không gian mạng.
Sự thành công của chuyển đổi số trong công tác xây dựng Đảng phụ thuộc rất lớn vào niềm tin và sự đồng thuận của cán bộ, đảng viên. Chuyển đổi số phải bắt đầu từ sự tự giác, từ nhận thức rằng đó là yêu cầu khách quan của thời đại, là nhiệm vụ chính trị mang tính chiến lược. Mỗi đảng viên, dù ở vị trí nào, cũng cần thấy mình là một “mắt xích số”, có trách nhiệm đóng góp vào quá trình xây dựng Đảng hiện đại, minh bạch, gần dân hơn.
Khi công nghệ được kết hợp hài hòa với trí tuệ, bản lĩnh và tinh thần cách mạng của người đảng viên, khi chuyển đổi số trong Đảng không chỉ là mô hình mà là chuyển đổi thực chất, thì đó không chỉ là bước tiến kỹ thuật, mà là bước chuyển lịch sử về chất trong quá trình đổi mới phương thức cầm quyền của Đảng ta.

- Nội dung: NHÓM PHÓNG VIÊN
- Ảnh: Báo Quân đội nhân dân, nhandan.vn
- Kỹ thuật, đồ họa: TÔ NGỌC





















